Có 1 kết quả:

khế
Âm Hán Việt: khế
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨フノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QHD (手竹木)
Unicode: U+6814
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄧˋ
Âm Nôm: khé, khế, khít
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu)
Âm Quảng Đông: kai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

khế

phồn thể

Từ điển phổ thông

văn tự để làm tin, hợp đồng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 契 (1) nghĩa
④ (bộ 大).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khắc vào gỗ — Chặt gỗ. Chặt đứt.