Có 1 kết quả:
lật
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱覀木
Nét bút: 一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWD (一田木)
Unicode: U+6817
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nôm: lặt, lật, lứt, rật, sật, sựt
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): くり (kuri), おののく (ononoku)
Âm Hàn: 률, 율
Âm Quảng Đông: leot6
Âm Nôm: lặt, lật, lứt, rật, sật, sựt
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): くり (kuri), おののく (ononoku)
Âm Hàn: 률, 율
Âm Quảng Đông: leot6
Tự hình 3
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦 (Trần Công Cẩn)
• Chiến thành nam - 戰城南 (Lục Du)
• Đính chi phương trung 1 - 定之方中 1 (Khổng Tử)
• Đông môn chi thiện 2 - 東門之墠 2 (Khổng Tử)
• Khuê oán kỳ 005 - 閨怨其五 (Tôn Phần)
• Sơn hữu xu 3 - 山有樞 3 (Khổng Tử)
• Thái Hàng ca - 太行歌 (Chúc Doãn Minh)
• Thất nguyệt 1 - 七月 1 (Khổng Tử)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Tòng dịch thứ thảo đường phục chí Đông Đồn mao ốc kỳ 2 - 從驛次草堂復至東屯茅屋其二 (Đỗ Phủ)
• Chiến thành nam - 戰城南 (Lục Du)
• Đính chi phương trung 1 - 定之方中 1 (Khổng Tử)
• Đông môn chi thiện 2 - 東門之墠 2 (Khổng Tử)
• Khuê oán kỳ 005 - 閨怨其五 (Tôn Phần)
• Sơn hữu xu 3 - 山有樞 3 (Khổng Tử)
• Thái Hàng ca - 太行歌 (Chúc Doãn Minh)
• Thất nguyệt 1 - 七月 1 (Khổng Tử)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Tòng dịch thứ thảo đường phục chí Đông Đồn mao ốc kỳ 2 - 從驛次草堂復至東屯茅屋其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây lật, cây dẻ
2. bền chắc
2. bền chắc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây dẻ, nhân nó ăn được.
2. (Danh) Họ “Lật”.
3. (Động) Run, sợ hãi. § Thông “lật” 慄. ◎Như: “chiến lật” 戰栗 run sợ, “sử dân chiến lật” 使民戰栗 khiến dân sợ run.
4. (Tính) Bền chặt. ◎Như: “thận lật” 縝栗 bền chắc. § Ghi chú: Gỗ cây lật dắn chắc, cho nên vật gì bền chắc gọi là “lật”.
5. (Tính) Kính cẩn. ◇Thư Kinh 書經: “Trực nhi ôn, khoan nhi lật” 直而溫, 寬而栗 (Thuấn điển 舜典) Thẳng thắn mà ôn hòa, khoan dung mà kính cẩn.
6. (Tính) Uy nghiêm.
2. (Danh) Họ “Lật”.
3. (Động) Run, sợ hãi. § Thông “lật” 慄. ◎Như: “chiến lật” 戰栗 run sợ, “sử dân chiến lật” 使民戰栗 khiến dân sợ run.
4. (Tính) Bền chặt. ◎Như: “thận lật” 縝栗 bền chắc. § Ghi chú: Gỗ cây lật dắn chắc, cho nên vật gì bền chắc gọi là “lật”.
5. (Tính) Kính cẩn. ◇Thư Kinh 書經: “Trực nhi ôn, khoan nhi lật” 直而溫, 寬而栗 (Thuấn điển 舜典) Thẳng thắn mà ôn hòa, khoan dung mà kính cẩn.
6. (Tính) Uy nghiêm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây lật (cây dẻ) nhân nó ăn được.
② Kính ghín, sợ hãi, như sử dân chiến lật 使民戰栗 khiến dân sợ run.
③ Bền chặt, gỗ lật dắn lắm, cho nên vật gì bền chắc gọi là thận lật 縝栗.
② Kính ghín, sợ hãi, như sử dân chiến lật 使民戰栗 khiến dân sợ run.
③ Bền chặt, gỗ lật dắn lắm, cho nên vật gì bền chắc gọi là thận lật 縝栗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây dẻ;
② Hạt dẻ;
③ Run (như 慄, bộ 忄): 戰栗 Run cầm cập; 不寒而栗 Không lạnh mà run;
④ (văn) Bền chắc: 縝栗 Bền chắc;
⑤ [Lì] (Họ) Lật.
② Hạt dẻ;
③ Run (như 慄, bộ 忄): 戰栗 Run cầm cập; 不寒而栗 Không lạnh mà run;
④ (văn) Bền chắc: 縝栗 Bền chắc;
⑤ [Lì] (Họ) Lật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây, quả có gai, nhân ăn được. Ta cũng gọi là cây lật — Oai nghiêm, cứng dắn.
Từ ghép 5