Có 1 kết quả:

hữu
Âm Hán Việt: hữu
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: DKB (木大月)
Unicode: U+682F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): イク (iku), ヨウ (yō), ウ (u)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây, lá giống lá cây lê, nhưng màu đỏ.