Có 1 kết quả:
chiên
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木⿱𠂉丹
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一ノフ丶一
Thương Hiệt: DOBY (木人月卜)
Unicode: U+6834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): もみじ (momiji)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): もみじ (momiji)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: chiên đàn 栴檀)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Chiên đàn” 栴檀 (âm tiếng Phạn "candana") một thứ gỗ thơm, tức là cây “đàn hương” 檀香.
Từ điển Thiều Chửu
① Chiên đàn 栴檀 một thứ gỗ thơm, tức là cây đàn hương (Candana).
Từ điển Trần Văn Chánh
【栴檀】chiên đàn [zhantán] (thực) Cây đàn hương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Chiên đàn 栴檀.
Từ ghép 1