Có 2 kết quả:
liệt • lệ
Âm Hán Việt: liệt, lệ
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木列
Nét bút: 一丨ノ丶一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: DMNN (木一弓弓)
Unicode: U+6835
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木列
Nét bút: 一丨ノ丶一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: DMNN (木一弓弓)
Unicode: U+6835
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây mọc thành từng hàng.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (một loài cây)
2. cây mọc thành hàng
2. cây mọc thành hàng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loài cây;
② Cây mọc thành hàng.
② Cây mọc thành hàng.