Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
căn nguyên
1
/1
根原
căn nguyên
Từ điển trích dẫn
1. Duyên do. § Cũng viết là
根
源
. ☆Tương tự: “căn do”
根
由
. ◇Thủy hử truyện
水
滸
傳
: “Vấn xuất na tư căn nguyên, giải tống quan ti lí luận”
問
出
那
廝
根
原
,
解
送
官
司
理
論
(Đệ tam thập nhị hồi) Cứ tra hỏi nó duyên do gì, rồi điệu lên quan xét xử.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thịnh Liệt Nguyễn cử nhân nam chu nguyệt tức tịch tặng - 盛烈阮舉人男週月卽席贈
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Trúc thạch - 竹石
(
Trịnh Tiếp
)
Bình luận
0