Có 1 kết quả:

căn thâm đế cố

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Gốc cây sâu, cuống hoa vững. Tỉ dụ rất bền vững, không thể dao động. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Thân thích mãn triều, đảng vũ tứ bố, phương năng cú căn thâm đế cố” 親戚滿朝, 黨羽四布, 方能夠根深蒂固 (Quyển nhị thập nhị).