Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
căn thâm đế cố
1
/1
根深蒂固
căn thâm đế cố
Từ điển trích dẫn
1. Gốc cây sâu, cuống hoa vững. Tỉ dụ rất bền vững, không thể dao động. ◇Sơ khắc phách án kinh kì
初
刻
拍
案
驚
奇
: “Thân thích mãn triều, đảng vũ tứ bố, phương năng cú căn thâm đế cố”
親
戚
滿
朝
,
黨
羽
四
布
,
方
能
夠
根
深
蒂
固
(Quyển nhị thập nhị).
Bình luận
0