Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
căn cước
1
/1
根腳
căn cước
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ gốc rễ thực vật hoặc nền móng kiến trúc.
2. Cơ sở của sự vật.
3. Gia thế, xuất thân, lí lịch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rễ — Cái chân đứng, tức cái cơ sở.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Xuân hoa tạp vịnh - Hải đường hoa - 春花雜詠-海棠花
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0