Có 1 kết quả:

căn hành

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Rễ và rò cây. ◇Vương Sung 王充: “Căn hành chúng đa, tắc hoa diệp phồn mậu” 根莖眾多, 則華葉繁茂 (Luận hành 論衡, Siêu kì 超奇) Rễ và rò cây nhiều, thì hoa lá tươi tốt.
2. Bổn nguyên, cơ sở. ◇Bão Phác Tử 抱朴子: “Huống ư thần tiên chi đạo, chỉ ý thâm viễn, cầu kì căn hành, lương vị dị dã” 況於神仙之道, 旨意深遠, 求其根莖, 良未易也 (Nội thiên 內篇, Đối tục 對俗) Huống hồ đạo thần tiên, ý chỉ sâu xa, muốn tìm bổn nguyên của nó, thật chưa phải là dễ.