Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: DKMS (木大一尸)
Unicode: U+684D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 5