Có 3 kết quả:

cát cánhkết cánhkết ngạnh

1/3

cát cánh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại cây, dùng làm vị thuốc. Cũng đọc Kiết cánh ( campanule ).

kết cánh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ kết cánh (dùng làm thuốc)

Từ điển trích dẫn

1. Cỏ cát cánh hay kết cánh (lat. Platycodon grandiflorus), dùng làm thuốc.