Có 1 kết quả:
cữu
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木臼
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: DHX (木竹重)
Unicode: U+6855
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: gāo ㄍㄠ, jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nôm: cữu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): ぶな (buna)
Âm Quảng Đông: kau5
Âm Nôm: cữu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): ぶな (buna)
Âm Quảng Đông: kau5
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây bồ hòn (tên khoa học: sapium sebiferum)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 2