Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
liễuTổng nét: 9
Bộ:
mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
⿰木邜Nét bút:
一丨ノ丶ノフ丶フ丨Thương Hiệt: DNIL (木弓戈中)
Unicode:
U+685EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận