Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: chăn, sạn, trản, trăn, xiễn
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶一一一フノ丶
Thương Hiệt: DIQ (木戈手)
Unicode: U+685F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶一一一フノ丶
Thương Hiệt: DIQ (木戈手)
Unicode: U+685F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かけはし (kakehashi)
Âm Hàn: 잔
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かけはし (kakehashi)
Âm Hàn: 잔
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0