Có 1 kết quả:

nha
Âm Hán Việt: nha
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: DMTC (木一廿金)
Unicode: U+6860
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧㄚ, ㄧㄚˊ
Âm Nôm: a, nha
Âm Quảng Đông: ngaa4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nha

giản thể

Từ điển phổ thông

chạc cây

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 椏.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chạc (cây). 【椏杈】nha thoa [yacha] Chạc, chạc cây. Cv. 丫杈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 椏