Có 1 kết quả:
nha
giản thể
Từ điển phổ thông
chạc cây
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 椏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chạc (cây). 【椏杈】nha thoa [yacha] Chạc, chạc cây. Cv. 丫杈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 椏
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh