Có 1 kết quả:
trinh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái cột góc tường
2. cội, gốc
2. cội, gốc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 楨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cọc (đóng để xây tường thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 楨
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh