Có 1 kết quả:

trinh
Âm Hán Việt: trinh
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: DYBO (木卜月人)
Unicode: U+6862
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: zhēn ㄓㄣ, zhēng ㄓㄥ
Âm Nôm: trinh
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

trinh

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái cột góc tường
2. cội, gốc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Cọc (đóng để xây tường thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như