Có 2 kết quả:
đáng • đương
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木当
Nét bút: 一丨ノ丶丨丶ノフ一一
Thương Hiệt: DFSM (木火尸一)
Unicode: U+6863
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ, dàng ㄉㄤˋ
Âm Nôm: đang
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: dong2, dong3
Âm Nôm: đang
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: dong2, dong3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tấm phản
2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
3. tệp, file (tin học)
2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
3. tệp, file (tin học)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tủ đựng hồ sơ: 歸檔 Cất vào tủ hồ sơ;
② Hồ sơ: 查檔 Soát lại hồ sơ;
③ 【檔子】đáng tử [dàngzi] (đph) Việc: 一檔子事 Một việc. Cg. 檔兒 [dàngr];
④ (văn) Cái phản.
② Hồ sơ: 查檔 Soát lại hồ sơ;
③ 【檔子】đáng tử [dàngzi] (đph) Việc: 一檔子事 Một việc. Cg. 檔兒 [dàngr];
④ (văn) Cái phản.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檔
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tấm phản
2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
3. tệp, file (tin học)
2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
3. tệp, file (tin học)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tủ đựng hồ sơ: 歸檔 Cất vào tủ hồ sơ;
② Hồ sơ: 查檔 Soát lại hồ sơ;
③ 【檔子】đáng tử [dàngzi] (đph) Việc: 一檔子事 Một việc. Cg. 檔兒 [dàngr];
④ (văn) Cái phản.
② Hồ sơ: 查檔 Soát lại hồ sơ;
③ 【檔子】đáng tử [dàngzi] (đph) Việc: 一檔子事 Một việc. Cg. 檔兒 [dàngr];
④ (văn) Cái phản.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檔
Từ ghép 2