Âm Hán Việt: khi Tổng nét: 10 Bộ: mộc 木 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱木岂 Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨フ一フ Thương Hiệt: DUSU (木山尸山) Unicode: U+6864 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qī ㄑㄧ Âm Nôm: khi Âm Quảng Đông: kei1