Có 3 kết quả:
cao • khiêu • kiều
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 橋.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 橋.
giản thể
Từ điển phổ thông
cái cầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 橋.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cầu: 架橋 Bắc cầu; 獨木橋 Cầu khỉ, cầu độc mộc;
② Cây xà ngang của một vật kiến trúc;
③ Cây kiều;
④ (văn) Cây cao;
⑤ (văn) Máy hút nước;
⑥ [Qiáo] (Họ) Kiều.
② Cây xà ngang của một vật kiến trúc;
③ Cây kiều;
④ (văn) Cây cao;
⑤ (văn) Máy hút nước;
⑥ [Qiáo] (Họ) Kiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 橋
Từ ghép 4