Có 1 kết quả:

bột
Âm Hán Việt: bột
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: DJBD (木十月木)
Unicode: U+6872
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄅㄛˊ, ㄆㄛ
Âm Nôm: bột, bụt, vọt, vụt
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): からざお (karazao)
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

bột

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ôn bột ,)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ốt bột” : xem “ốt” .

Từ điển Thiều Chửu

① Ốt bột cây ốt bột, một thứ cây có quả ăn ngon.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây mộc qua. Như [wenpo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây gậy.

Từ ghép 2