Có 1 kết quả:

liễu
Âm Hán Việt: liễu
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一フノフ一丨
Thương Hiệt: DMLS (木一中尸)
Unicode: U+687A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liǔ ㄌㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): やなぎ (yanagi)

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

liễu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Liễu 柳.