Có 1 kết quả:
phanh
Âm Hán Việt: phanh
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái: ⿰木亨
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: DYRN (木卜口弓)
Unicode: U+6888
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái: ⿰木亨
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: DYRN (木卜口弓)
Unicode: U+6888
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: pēng ㄆㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): きでつくつたおおゆみ (kidetsukutsutaōyumi)
Âm Quảng Đông: paang1
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): きでつくつたおおゆみ (kidetsukutsutaōyumi)
Âm Quảng Đông: paang1
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái nỏ gỗ