Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: kiển
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái: ⿰木見
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: DBUU (木月山山)
Unicode: U+6898
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái: ⿰木見
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: DBUU (木月山山)
Unicode: U+6898
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): せん (sen)
Âm Quảng Đông: gaan2
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): せん (sen)
Âm Quảng Đông: gaan2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0