Có 1 kết quả:

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây lê, quả lê

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây lê.
2. (Danh) § Xem “lê viên” .
3. (Động) Cắt, rạch. § Thông “li” .
4. § Cũng viết là “lê” .:

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ lê .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây lê;
② Quả lê;
lê viên [líyuán] Rạp hát (Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Lê .

Từ ghép 5