Có 1 kết quả:

siên
Âm Hán Việt: siên
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: DNKM (木弓大一)
Unicode: U+68B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chān ㄔㄢ
Âm Quảng Đông: cin1

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây gỗ dài — Vẻ dài của thân cây, cành cây.