Có 1 kết quả:
tân
Âm Hán Việt: tân
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木兵
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: DOMC (木人一金)
Unicode: U+68B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木兵
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: DOMC (木人一金)
Unicode: U+68B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, bīng ㄅㄧㄥ
Âm Nôm: biêng, binh, tân
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban1
Âm Nôm: biêng, binh, tân
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: ban1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tân” 檳.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tân 檳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tân 檳.