Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bính
棅
Âm Hán Việt:
bính
Tổng nét: 12
Bộ:
mộc 木
(+8 nét)
Hình thái:
⿰
木
秉
Nét bút:
一丨ノ丶ノ一フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DHDL (木竹木中)
Unicode:
U+68C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
bǐng
ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi):
ヘイ (hei)
,
ヒョウ (hyō)
Âm Hàn:
병
Âm Quảng Đông:
beng3
,
bing3
Tự hình
1
Dị thể
2
柄
秉
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
bính
phồn thể
Từ điển phổ thông
Xưa dùng như chữ 柄.