Có 2 kết quả:
kì • kỳ
Âm Hán Việt: kì, kỳ
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱其木
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TCD (廿金木)
Unicode: U+68CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱其木
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TCD (廿金木)
Unicode: U+68CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ
Âm Nôm: cờ, kì
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ご (go)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Nôm: cờ, kì
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ご (go)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “kì” 棋.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cờ (chơi)
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ kì 棋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 棋.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Kì 棋.