Có 1 kết quả:

tông

1/1

tông

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cây cọ, cây gồi
2. xơ cọ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Màu nâu.
2. Danh) § Xem “tông lư” 棕櫚.
3. § Cũng viết là “tông” 椶.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 椶.

Từ ghép 4