Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tranh xúc
1
/1
棖觸
tranh xúc
Từ điển trích dẫn
1. Đụng, chạm.
2. Cảm xúc. ◇Uông Triệu Dong 汪兆鏞: “Tranh xúc thiên nhai tình tự, Thê yết đáp u thiền” 棖觸天涯情緒, 淒咽答幽蟬 (Ức cựu du 憶舊游, Ẩn lâm sao bán giác 隱林梢半角, Từ 詞).
Bình luận
0