Có 2 kết quả:

táotảo
Âm Hán Việt: táo, tảo
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨ノ丶一丨フ丨ノ丶
Thương Hiệt: DBDB (木月木月)
Unicode: U+68D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zǎo ㄗㄠˇ
Âm Nôm: táo, táu
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): なつめ (natsume)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zou2

Tự hình 2

Dị thể 8

1/2

táo

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây táo, quả táo. ◎Như: “hồng tảo” 紅棗 táo đỏ.
2. (Danh) Họ “Tảo”.
3. § Ghi chú: Cũng đọc là “táo”.

tảo

phồn thể

Từ điển phổ thông

quả táo, cây táo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây táo, quả táo. ◎Như: “hồng tảo” 紅棗 táo đỏ.
2. (Danh) Họ “Tảo”.
3. § Ghi chú: Cũng đọc là “táo”.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây táo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Táo: 棗樹 Cây táo; 烏棗 Táo đen; 紅棗 Táo đỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây táo. Cũng đọc Táo.

Từ ghép 2