Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木來
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: DDOO (木木人人)
Unicode: U+68F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木來
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: DDOO (木木人人)
Unicode: U+68F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ
Âm Nôm: lai
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): むく (muku)
Âm Quảng Đông: loi4
Âm Nôm: lai
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): むく (muku)
Âm Quảng Đông: loi4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0