Có 1 kết quả:

trâu
Âm Hán Việt: trâu
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: SED (尸水木)
Unicode: U+68F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: Zōu ㄗㄡ
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Củi gỗ — Như chữ 棷.