Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chu
椆
Âm Hán Việt:
chu
Tổng nét: 12
Bộ:
mộc 木
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
木
周
Nét bút:
一丨ノ丶ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: DBGR (木月土口)
Unicode:
U+6906
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
chóu
ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi):
チュウ (chū)
,
シュウ (shū)
,
シュ (shu)
Âm Hàn:
주
Tự hình
1
Chữ gần giống
2
調
晭
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
chu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây không bao giờ rụng lá.