Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木京
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DYRF (木卜口火)
Unicode: U+690B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木京
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DYRF (木卜口火)
Unicode: U+690B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): むく (muku)
Âm Hàn: 량, 양
Âm Quảng Đông: loeng4
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): むく (muku)
Âm Hàn: 량, 양
Âm Quảng Đông: loeng4
Tự hình 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0