Có 3 kết quả:

khoangkhôngoản
Âm Hán Việt: khoang, không, oản
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: DJCM (木十金一)
Unicode: U+690C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nôm: khung
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hong1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

khoang

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây rỗng ruột — Một âm khác là Không.

không

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vỏ cây — Cái vỏ ngoài của vật — Một âm là Khoang.

oản

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một nhạc cụ bằng gỗ)