Có 1 kết quả:
nha
Âm Hán Việt: nha
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木亞
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: DMLM (木一中一)
Unicode: U+690F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木亞
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: DMLM (木一中一)
Unicode: U+690F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ, yá ㄧㄚˊ
Âm Nôm: a, nha
Âm Nhật (kunyomi): また (mata)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa1, ngaa4
Âm Nôm: a, nha
Âm Nhật (kunyomi): また (mata)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: aa1, ngaa4
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chạc cây
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chạc cây.
Từ điển Thiều Chửu
① Chạc cây.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chạc (cây). 【椏杈】nha thoa [yacha] Chạc, chạc cây. Cv. 丫杈.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cành cây.