Có 1 kết quả:

sở
Âm Hán Việt: sở
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: DDINO (木木戈弓人)
Unicode: U+6918
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ
Âm Quảng Đông: co2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

sở

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. rõ ràng, minh bạch
2. đau đớn, khổ sở
3. đánh đập
4. nước Sở, đất Sở

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 楚.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Sở 楚.