Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đếTổng nét: 12
Bộ:
mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
⿱析木Nét bút:
一丨ノ丶ノノ一丨一丨ノ丶Thương Hiệt: DLD (木中木)
Unicode:
U+691EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận