Có 1 kết quả:
ôi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái chốt cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chốt cửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chốt cửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chốt cửa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lỗ để đút cái then cửa vào — Cũng chỉ cái then cửa.