Có 2 kết quả:
gia • giả
Âm Hán Việt: gia, giả
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木叚
Nét bút: 一丨ノ丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: DRYE (木口卜水)
Unicode: U+6935
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木叚
Nét bút: 一丨ノ丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: DRYE (木口卜水)
Unicode: U+6935
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): くい (kui)
Âm Quảng Đông: gaa1, gaa2
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): くい (kui)
Âm Quảng Đông: gaa1, gaa2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái vòng gỗ đeo ở cổ chó để cột chó — Một âm khác là Giả. Xem Giả.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây gỗ cứng, dùng chế đồ vật được — Một âm là Gia. Xem Gia.