Có 2 kết quả:

biênbiền
Âm Hán Việt: biên, biền
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: DHSB (木竹尸月)
Unicode: U+6944
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: pin4

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/2

biên

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Gỗ vuông.
2. (Danh) Tấm biển. § Thông “biển” 扁.
3. (Danh) Tên cây. § Sơn Hải kinh 山海經 nói tới cây “thiên biên” 天楄 ở Đổ Sơn 堵山.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Miếng gỗ vuông — Tấm bảng treo ở cửa dinh quan.