Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhược
楉
Âm Hán Việt:
nhược
Tổng nét: 12
Bộ:
mộc 木
(+8 nét)
Hình thái:
⿰
木
若
Nét bút:
一丨ノ丶一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: DTKR (木廿大口)
Unicode:
U+6949
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
ジャク (jaku)
,
ニャク (nyaku)
Âm Nhật (kunyomi):
ざくろ (zakuro)
Âm Quảng Đông:
joek6
Tự hình
1
Chữ gần giống
2
諾
諾
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
nhược
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhược lựu楉榴: Một tên chỉ cây lựu.