Có 2 kết quả:

kiểnkiện
Âm Hán Việt: kiển, kiện
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: DNKQ (木弓大手)
Unicode: U+6957
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): かんぬき (kan nuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gin6, kin2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Kiển 蹇— Một âm là kiện.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái then cửa. Thanh gỗ cài cửa — Một âm là Kiển.