Có 1 kết quả:

du
Âm Hán Việt: du
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一丨フ一一フフ
Thương Hiệt: DOMV (木人一女)
Unicode: U+6961
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): にれ (nire)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

du

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây du

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “du” 榆.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây du.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Du 榆.

Từ ghép 1