Có 1 kết quả:
du
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây du
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “du” 榆.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây du.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Du 榆.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 1