Có 2 kết quả:
kì • mai
Âm Hán Việt: kì, mai
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái: ⿰木某
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DTMD (木廿一木)
Unicode: U+6973
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái: ⿰木某
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DTMD (木廿一木)
Unicode: U+6973
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Nôm: mai, mõ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): うめ (ume)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Âm Nôm: mai, mõ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): うめ (ume)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “kì” 棋.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây hoa mai
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 梅.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Mai 梅.