Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cực độ
1
/1
極度
cực độ
Từ điển trích dẫn
1. Cực điểm. ◇Tào Ngu
曹
禺
: “Tại cực độ đích khẩn trương trung, tha cơ hồ tượng điên cuồng liễu nhất bàn”
在
極
度
的
緊
張
中
,
他
幾
乎
像
顛
狂
了
一
般
(Bắc Kinh nhân
北
京
人
, Đệ nhất mạc).
2. Trình độ rất sâu xa. ◎Như: “cực độ quan thiết”
極
度
關
切
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mức cao nhất. Mức chót.
Bình luận
0