Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cực điểm
1
/1
極點
cực điểm
Từ điển trích dẫn
1. Hạn độ cao nhất của sự vật. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: “Dân phong bảo thủ, dĩ đáo cực điểm, bất năng cách cựu, yên vọng sanh tân?” 民風保守, 已到極點, 不能革舊, 焉望生新? (Đệ nhất hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ cao nhất, mức chót.
Bình luận
0