Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: hoàng
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái: ⿰木皇
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: DHAG (木竹日土)
Unicode: U+697B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái: ⿰木皇
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: DHAG (木竹日土)
Unicode: U+697B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): はたざお (hatazao)
Âm Hàn: 황
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): はたざお (hatazao)
Âm Hàn: 황
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0