Có 1 kết quả:
lãm
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: cảm lãm 橄欖,橄榄)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 欖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 橄欖 [găn lăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 欖
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1